Mã hiệu | Diễn giải | Đơn giá (VNĐ) |
CKR0 | Loại 300 (cao) x 200 (rộng) x 150mm (sâu) | |
CKR1 | Loại 380 (cao) x 250 (rộng) x 150mm (sâu) | |
CKR2 | Loại 450 (cao) x 300 (rộng) x 150mm (sâu) | |
CKR3 | Loại 450 (cao) x 350 (rộng) x 150mm (sâu) | |
CKR4 | Loại 450 (cao) x 300 (rộng) x 200mm (sâu) | |
CKR5 | Loại 450 (cao) x 350 (rộng) x 200mm (sâu) | |
CKR6 | Loại 500 (cao) x 350 (rộng) x 200mm (sâu) | |
CKR7 | Loại 550 (cao) x 400 (rộng) x 200mm (sâu) | |
CKR8 | Loại 600 (cao) x 450 (rộng) x 200mm (sâu) | |
CKR9 | Loại 800 (cao) x 500 (rộng) x 200mm (sâu) |