Tổng quan
Mã sản phẩm
Xem chi tiết (Detail)
Đặc điểm
Đơn giá
0(VND)
Mã số
Kích cỡ (mm)
L
A
B
FPV/Y34
34
22
8
43
FPV/Y42
42
25
9
53
FPV/Y48
48
26
10
63.5
FPV/Y60
60
32
14
75
FPV/Y75
75
40
18
94
FPV/Y90
90
46
19
115
FPV/Y110
110
48
25
137
FPV/Y140
140
56
32
174
FPV/Y160
160
60
37
198